Có 1 kết quả:
便血 tiện huyết
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đại tiện ra máup
Từ điển trích dẫn
1. Đại tiện ra máu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
đái hoặc ỉa ra máu.
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0